请输入您要查询的越南语单词:
单词
trục bánh xe biến tốc
释义
trục bánh xe biến tốc
空挡 <汽车或其他机器的变速齿轮所在的一个位置, 在这个位置上, 从动齿轮与主动齿轮不相连 接。>
随便看
mở trường
mở trường dạy học
mở tuyến
mở tài khoản
mở điện
mở đường
mở đầu
mở đầu công việc
mở đầu tốt đẹp
mỡ
mỡ bò
mỡ chày
mỡ heo
mỡ loãng
mỡ lá
mỡ lợn
mỡ phốt-pho
mỡ sa
mỡ trắng
mỡ vàng
mỡ đặc
mỡ động vật
mợ
mợ chủ
mụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:16:11