请输入您要查询的越南语单词:
单词
trục bánh xe biến tốc
释义
trục bánh xe biến tốc
空挡 <汽车或其他机器的变速齿轮所在的一个位置, 在这个位置上, 从动齿轮与主动齿轮不相连 接。>
随便看
kênh dẫn nước
kênh kiệu
kênh rạch
kênh rạch chằng chịt
kênh truyền hình
kênh tưới
kênh đào
kênh đào dẫn nước
kênh đào Pa-na-ma
kênh đào Xuy-ê
Kê-ni-a
kên kên
kê nội kim
kê toa
kê trình
kêu
kêu ca
kêu cầu
kêu cứu
kêu cửa
kêu giá
kêu gào
kêu gào khản cổ
kêu gào vì đói rét
kêu gọi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:06:55