请输入您要查询的越南语单词:
单词
trục cán
释义
trục cán
碾子 <泛指碾轧东西的工具。>
轧辊 <轧机上的主要装置, 是一对转动方向相反的辊子, 两个辊子之间形成一定形状的缝或孔, 钢坯由缝或孔中通过, 就轧成钢材。>
随便看
nhóm máu
nhóm người nguyên thuỷ
nhóm nhỏ
nhóm sóng
nhóm tranh
nhóm tượng
nhón
nhón chân
nhóng
nhóng nhánh
nhóp nhép
nhót
nhô
nhô cao
nhô lên
nhôm
nhôm nham
nhông
nhông nhông
nhôn nhốt
nhô ra
nhõng nhẽo
nhùng nhằng
nhúc nhích
nhúc nhúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 17:15:16