请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu in nổi
释义
dấu in nổi
钢印 <机关、团体、学校、企业等部门使用的硬印, 盖在公文、证件上面, 可以使印文在纸面上凸起。也指用钢印盖出的印痕。>
随便看
chậm
chậm bước
chậm chân
chậm chạp
chậm chậm
chậm dần
chậm giờ
chậm hiểu
chậm hơn kế hoạch
chậm lại
chậm như rùa
chậm rãi
chậm rì
chậm rì rì
chậm tiến
chậm trễ
chận
chập
chập cheng
chập choạng
chập choạng tối
chập chùng
chập chồng
chập chờn
chập chững
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:55:03