请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu hình móc câu
释义
dấu hình móc câu
钩 <(钩儿)钩形符号, 一般用来标志内容正确的文字、算式或合格的事物, 旧时也用做勾乙或删除的符号。>
随便看
truyền nghề
truyền ngôi
truyền nhanh
truyền nhiễm
truyền nhiệt
truyền nhân
truyền nước biển
truyền nọc độc
truyền phiếu
truyền phấn
truyền rộng
truyền tay nhau đọc
truyền thanh
truyền thuyết
truyền thuyết ít ai biết đến
truyền thần
truyền thế
truyền thống
truyền thụ
truyền thụ và học tập
truyền tin
truyền tâm
truyền tín hiệu
truyền tụng
truyền từ đời này sang đời khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:56:12