请输入您要查询的越南语单词:
单词
mai danh ẩn tích
释义
mai danh ẩn tích
黑人 <躲藏起来不敢公开露面的人。>
匿隐藏形 <隐藏形迹, 不露真相。>
隐姓埋名 <隐瞒自己的真实姓名。>
随便看
ngại ngần
ngại rầy rà
ngại rằng
ngạn
ngạnh
ngạn ngữ
ngạn ngữ cổ
ngạn ngữ nghề nông
ngạo
ngạo cốt
ngạo mạn
ngạo nghễ
ngạo ngược
ngạo đời
ngạt
ngạt mũi
ngạt ngào
ngạt thở
ngả
ngải
ngải cứu
ngả lưng
ngả mũ
ngảng
ngả nghiêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:06