请输入您要查询的越南语单词:
单词
quật ngược lại
释义
quật ngược lại
倒打一耙 <比喻不仅拒绝对方的指摘, 反而指摘对方。>
随便看
quai bị
quai chèo
quai hàm
quai nón
quai xách
quai đeo cặp sách
quai đeo túi sách
qua loa
qua loa cho xong chuyện
qua loa tắc trách
qua loa đại khái
qua lại
qua lại giao hảo
qua lại không ngớt
qua lại luôn
qua lại thân thiết
qua lại thường xuyên
qua mùa đông
quan
quan ba
quan binh
quan báo tư thù
quan bảy
quan bố chính
quan bức dân phản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:04:14