请输入您要查询的越南语单词:
单词
quậy
释义
quậy
拨动 <翻动某物微粒或部分的相对位置。>
打; 搅拌 <用棍子等在混合物中转动、和弄, 使均匀。>
trộn hồ; quậy hồ
打糨子。
搅动 <用棍子等在液体中翻动或和弄。>
随便看
tịch diệt
tịch hoang
tịch ký
tịch liêu
tịch mịch
tịch một
tịch nhiên
tịch thu
tịch điền
tịnh
Tịnh Biên
tịnh giới
Tịnh thổ
tịnh thổ tông
tịnh tiến
tịnh toạ
tịnh viện
tịnh đế
tịnh độ
tị nạn
tị nạn chính trị
tị nạnh
tịt
Tị Thuỷ
tị thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:15:05