请输入您要查询的越南语单词:
单词
quậy
释义
quậy
拨动 <翻动某物微粒或部分的相对位置。>
打; 搅拌 <用棍子等在混合物中转动、和弄, 使均匀。>
trộn hồ; quậy hồ
打糨子。
搅动 <用棍子等在液体中翻动或和弄。>
随便看
có đi có lại
có điều kiện
có điều là
có điều độ
có điện
có điện lại
có đâu trải mấy nắng mưa, bao nhiêu ách tắc ngày xưa vẫn còn
có đòng
có đại tang
có đầu có đuôi
có đầu không đuôi
có đầu óc
có đồng ra đồng vào
có độc
có đủ
có đủ mọi thứ
có đủ tất cả
có đức có tài
có đức độ
có ơn lo đáp
có ảnh hưởng lớn
cô
cô ai tử
Cô-ban
cô bé lọ lem
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:39:43