请输入您要查询的越南语单词:
单词
quậy
释义
quậy
拨动 <翻动某物微粒或部分的相对位置。>
打; 搅拌 <用棍子等在混合物中转动、和弄, 使均匀。>
trộn hồ; quậy hồ
打糨子。
搅动 <用棍子等在液体中翻动或和弄。>
随便看
máy chuyển phát
máy chuyển than
máy chuyển thuyền
máy chuyển âm
máy chém
máy chính
máy chải vải
máy chấm dầu thuốc
máy chấn động
máy chắp con cúi
máy chặt cuống
máy chặt nan que
máy chặt nan vành
máy chặt que
máy chặt sóng
máy chế hạt
máy chỉ huy
máy chỉnh hướng
máy chỉnh lưu
máy chỉnh tầm
máy chọn luồng điện
máy chở than
máy chụp hình
máy chụp ảnh
máy chủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:54:03