请输入您要查询的越南语单词:
单词
Libreville
释义
Libreville
利伯维尔 <加蓬的首都和第一大城市, 位于该国西北部, 几内亚湾沿岸。建于1843年, 当时是法国的贸易站, 自从获得自由的奴隶在这里定居后, 被称作利伯维尔(1848年)。>
随便看
khói hương
khói lửa
khói mây
khói mù
khói ra ngược
khói sóng
khói thuốc súng
khói và lửa
khói xông vào mắt
khói ám
khói đặc
khó khăn
khó khăn ban đầu
khó khăn dồn dập
khó khăn gian khổ
khó khăn lắm
khó khăn nguy hiểm
khó khăn nhất thời
khó khăn phức tạp
khó khăn tạm thời
khó liệu chừng
khó làm
khó lòng
khó lòng giải bày
khó lúc đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:20:54