请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự chi
释义
dự chi
预付 <预先付给(款项)。>
tiền thuê dự chi
预付租金。
tiền lương dự chi trong một tháng.
预支一个月的工资。
预支 <预先付出或领取(款项)。>
随便看
gia kế
Gia Lai
Gia Lâm
gia lễ
giam
Gia-mai-ca
giam chân
giam công
giam cấm
giam cầm
giam giữ
giam hãm
giam lỏng
giam ngắn hạn
giam ngục
giam phiếu
giam thất
gia môn
gia mẫu
gian
gian dâm
gian dối
giang
giang biên
Giang Bắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:42:16