请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự cuộc
释义
dự cuộc
参与 <参加(事务的计划、讨论、处理)。也作参预。>
参加; 出席。
随便看
cho về
cho xong chuyện
choài
choàng
choàng đục đá
choành choạch
choá
choác
choác choác
choái
choán
choán chỗ
choáng
choáng lộn
choáng váng
choáng váng đầu óc
choán ngôi
choán quyền
choán việc
choãi
choãnh hoãnh
choèn
choèn choèn
choèn choẹt
cho êm chuyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:38