请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự toán
释义
dự toán
概算 <编制预算以前对收支指标所提出的大概数字, 预算就是这个数字的基础上, 经过进一步的详细计算而编制出来的。>
匡算 <粗略计算。>
theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
据初步匡算, 今年棉花将增产百分之十二。 拟议 <事先的考虑。>
预算 <国家机关、团体和事业单位等对于未来的一定时期内的收入和支出的计划。>
方
匡 <粗略计算, 估计。>
dự toán.
匡算。
随便看
chiếu mây
chiếu nghiêng
chiếu nôi
chiếu nơi
chiếu phim
chiếu phim sáng
chiếu phim đèn chiếu
chiếu quỳ
chiếu rượu
chiếu rọi
chiếu sáng
chiếu sáng khắp nơi
chiếu theo
chiếu theo pháp luật
chiếu theo số vào chỗ ngồi
chiếu thô
chiếu thư
chiếu thư để ngõ
chiếu tre
chiếu tình
chiếu tướng
chiếu tỏ
chiếu X quang
chiếu án
chiếu ánh sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:18:34