请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự vào
释义
dự vào
参与; 加入; 参厕其间 <参加(事务的计划、讨论、处理)。也作参预。>
随便看
tuế nguyệt
tuế sai
tuế tinh
tuế toái
tuềnh toàng
tuệ
tuệch toạc
tuệ căn
tuệ giác
tuệ nhãn
tuệ tâm
tuệ tính
tu ố
Tuốc-mê-ni-xtan
tuốc-nơ-vít
tuốt
tuốt hạt
tuốt luốt
tuốt lúa
tuốt trần
tuốt tuột
tuồm luôm
tuồng
tuồng Côn Sơn
tuồng cải lương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:20:33