请输入您要查询的越南语单词:
单词
rắn chắc
释义
rắn chắc
板 <硬得像板子似的。>
板实 <(身体)硬朗壮实。 >
粗实 <粗大结实。>
坚实 <健壮。>
thân thể rắn chắc.
身体坚实。
紧凑 <密切连接, 中间没有多余的东西或空隙。>
牢实 <牢固结实。>
皮实 <(器物)耐用而不易破损。>
硬邦邦 <(硬邦邦的)形容坚硬结实。>
硬实 <壮实; 硬棒。>
随便看
số bị khai căn
số bị nhân
số bị trừ
sốc
số chia
số chuyên đề
số chuyến
số chênh lệch
số chưa biết
số chẵn
số chết
sốc sếch
sốc thuốc
số còn lại
số dôi ra
số dư
số dương
số dự trù
số dự định
số ghi
số ghế
số ghế ngồi
số hai viết bằng chữ
số hai viết hoa
số hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:41:28