请输入您要查询的越南语单词:
单词
rắn rỏi
释义
rắn rỏi
苍劲 <(树木、书画等)苍老挺拔。>
nét chữ của anh ấy rắn rỏi
他的字写得苍劲有力。 苍老 <形容书画笔力雄健。>
挺拔 <坚强有力; 强劲。>
随便看
đủ ngành đủ nghề
đủng đà đủng đỉnh
đủng đỉnh
đủng đỉnh như chĩnh trôi sông
đủ quân số
đủ rồi
đủ số
đủ sở hụi
đủ tháng
đủ thước tấc
đủ thấy
đủ thứ
đủ tiêu
đủ trang trải
đủ tuổi
đủ tuổi qui định
đủ tư cách
đủ vé
đủ vốn
đủ xài
đủ ăn
đủ điều
đủ để
đứa
đứa bé bướng bỉnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 9:21:58