请输入您要查询的越南语单词:
单词
rắn rỏi
释义
rắn rỏi
苍劲 <(树木、书画等)苍老挺拔。>
nét chữ của anh ấy rắn rỏi
他的字写得苍劲有力。 苍老 <形容书画笔力雄健。>
挺拔 <坚强有力; 强劲。>
随便看
hình ảnh
hình ống
hí
hích
hí hoáy
hí hí
hí hởn
hí hửng
hí khúc
hí kịch
hí kịch nhỏ
híp
híp híp
híp mắt
híp-pi
hít
hít thở
hít thở không khí trong lành
hít thở sâu
hít vào
hí đài
hò
hò dô
hò dô ta
hò hét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:48:47