请输入您要查询的越南语单词:
单词
thức khuya dậy sớm
释义
thức khuya dậy sớm
起早贪黑 <起得早, 睡得晚, 形容人辛勤劳动。'贪黑', 也说搭黑, 也有说摸黑的。>
夙兴夜寐 <早起晚睡, 形容勤劳。>
宵衣旰食; 宵旰 <天不亮就穿衣起来, 天黑了才吃饭, 形容勤于政务。>
随便看
tồn kho
tồn khoản
tồn quỹ
tồn trữ
tồn tại hoà bình
tồn tại trên danh nghĩa
tồn tại xã hội
tồn vong
tồn đọng
tổ
tổ bệnh
tổ bộc lôi
tổ bộ môn
tổ chim
tổ chấy
tổ chức ban lãnh đạo
tổ chức hỗ trợ nhau
tổ chức hội nghị
tổ chức lại
tổ chức nội bộ
tổ chức nội các
tổ chức phản động
tổ chức quần chúng
tổ chức thành đoàn thể
tổ chức thượng bì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 8:31:24