请输入您要查询的越南语单词:
单词
chổi quét
释义
chổi quét
扫帚 <除去尘土、垃圾等的用具, 多用竹枝扎成, 比笤帚大。>
随便看
khắp nơi
khắp nơi hoa nở
khắp nơi hưởng ứng
khắp nơi ngợi ca
khắp nơi thịnh vượng
khắp nơi ăn mừng
khắp đồng
khắt khe
khằng khặc
khẳm
khẳn
khẳng kheo
khẳng khiu
khẳng khái
khẳng định
khẹc
khẻ
khẽ
khẽ khàng
khế
khếch đại
khế hợp
khế hữu
khế khoán
khế nghị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 15:56:50