请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa chấn cấu tạo
释义
địa chấn cấu tạo
构造地震 <地震的一种, 由地层发生断层而引起。波及范围广, 破坏性很大。世界上90%以上的地震属于构造地震。也叫断层地震。>
随便看
đi đạo
đi đất
đi đầu
đi đầu làm trước
đi đến
đi đến cuộc hẹn
đi đến nơi, về đến chốn
đi đều bước
đi đồng
đi động
đi đời
đi đời nhà ma
đi đứng
đi đứt
điếc
điếc không sợ súng
điếc lác
điếc tai
điếc đầu điếc óc
điếc đặc
điếm
điếm canh
điếm nhục
điếm đàng
điến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:41:09