请输入您要查询的越南语单词:
单词
thức ăn
释义
thức ăn
菜肴 <经过烹调供下饭下酒的鱼、肉、蛋品、蔬菜等。>
口
吃食 <食物。>
饭菜 <下饭的菜(区别于'酒菜')。>
食用 <做食物用。>
野食儿 <禽兽在野外找到的食物。>
小菜 <泛指鱼肉蔬菜等。>
下饭; 佐餐 <指蔬菜、蛋品、肉类等副食品。>
随便看
vượt quyền
vượt quá
vượt quá giới hạn
vượt quá nghi thức
vượt quá quyền hạn
vượt quá trọng lượng quy định
vượt ra ngoài
vượt ranh giới
vượt rào
vượt rào cản
vượt suối băng đèo
vượt sông
vượt sông bằng sức mạnh
vượt sông bằng tàu bè
vượt sản lượng quy định
vượt trội
vượt tải
vạ
vạc
vạch
vạch chì
vạch khuyết điểm
vạch khổ
vạch kế hoạch
vạch lá tìm sâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:44:08