请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấu tạo
释义
cấu tạo
构; 搆 <构造; 组合。>
kết cấu; cấu tạo
构图。
cấu tạo từ; tạo từ
构词。
构成 <形成; 造成。>
cấu tạo cơ thể người
人体构造。
cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
地层的构造。
cấu tạo câu
句子的构造。
构造 <各个组成部分的安排、组织和互相关系。>
构筑 <建造; 修筑。>
结构 <建筑物上承担重力或外力的部分的构造。>
随便看
bao bì cứng
bao bít tất
bao bưu kiện
bao bọc
bao bọc chung quanh
bao che
bao che con cái
bao che khuyết điểm
bao chiếm
bao chuyến
Bao Chửng
bao con nhộng
bao cung
bao cán
bao cát
bao cói
bao da
bao dao
bao da thối
bao diệt
bao dung
bao gai
bao giờ
bao giờ cũng
bao gói chăn đệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:35:12