请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài xế
释义
tài xế
车把势 <赶大车的人。>
车夫 <旧时指以推车, 拉车、赶兽力车或驾驶汽车为职业的人。>
司机 <火车、汽车和电车等交通工具上的驾驶员。>
随便看
làm xúc động
làm xấu
làm xằng
làm xằng làm bậy
làm xỉn
làm xốp
làm yên
làm yên lòng
làm yên tâm
làm yếu
làm yếu đi
làm ào ào
làm ác
làm ít công to
làm ông chủ
làm ùn tắc
làm ăn
làm ăn cá thể
làm ăn riêng
làm ăn riêng lẻ
làm ăn vặt vãnh
làm đi làm lại
làm điều ngang ngược
làm điều phi pháp
làm điều thừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:59:53