请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài xế
释义
tài xế
车把势 <赶大车的人。>
车夫 <旧时指以推车, 拉车、赶兽力车或驾驶汽车为职业的人。>
司机 <火车、汽车和电车等交通工具上的驾驶员。>
随便看
không nghiêng lệch
không nghĩ tới
không nghề nghiệp
không ngoi lên được
không ngon
không ngoài
không nguồn gốc
không ngày nào
không ngăn nổi
không người nối dõi
không ngại
không ngấm nước
không ngớt
không ngớt lời
không ngờ
không ngờ rằng
không ngừng
oan hồn
oan khiên
oan khuất
oan khúc
oan kêu trời không thấu
oan nghiệt
oan ngục
oan Thị Kính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 14:49:23