请输入您要查询的越南语单词:
单词
ban công
释义
ban công
凉台; 楼台 <可供乘凉的阳台或晒台。>
晾台 <楼顶上晾晒衣物的平台。>
骑楼 <楼房向外伸出遮盖着人行道的部分。骑楼下的人行道叫骑楼底。>
月台 <旧时为赏月而筑的台。>
阳台 <楼房的小平台, 有栏杆, 可以乘凉、晒太阳或远望。>
随便看
chỗ lui về
chỗ làm
chỗ làm việc
chỗ lõm
chỗ lùi
chỗ lý thú
chỗ lầm lẫn
chỗ mát
chỗ mạnh
chỗ mấu chốt
chỗ mẻ
chỗ nghỉ
chỗ nghỉ ngơi
chỗ nghỉ tạm
chỗ ngoặt
chỗ ngoặt gấp
chỗ ngồi
chỗ ngồi chính giữa
chỗ ngồi danh dự
chỗ ngồi riêng
chỗ ngủ
chỗ nhún
chỗ nào
chỗ nào cũng
chỗ nào cũng nhúng tay vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:07:36