请输入您要查询的越南语单词:
单词
rút thăm
释义
rút thăm
抽签 <(抽签儿)从许多做了标志的签儿中抽出一根或若干根, 多用来决定先后次序。>
拈阄儿; 抓阄儿 <从预先做好记号的纸卷或纸团中每人取一个, 以决定谁该得什么东西或谁该做什么事。>
随便看
mặt phẳng tiếp xúc
mặt phẳng trực giao
mặt phẳng vuông góc
mặt phẳng ở hai đầu hình trụ
mặt phố
mặt quan trọng
mặt quen quen
mặt quạt
mặt quỷ
mặt ranh giới
mặt rồng
mặt rỗ
mặt sau
mặt sấp
mặt sắt
mặt số đồng hồ
mặt sứa gan lim
mặt thẳng góc
mặt thẳng đứng
mặt tiếp tuyến
mặt tiếp xúc
mặt tiền
mặt tiền cửa hiệu
mặt tiền cửa hàng
mặt to tai lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:56