请输入您要查询的越南语单词:
单词
rút thăm
释义
rút thăm
抽签 <(抽签儿)从许多做了标志的签儿中抽出一根或若干根, 多用来决定先后次序。>
拈阄儿; 抓阄儿 <从预先做好记号的纸卷或纸团中每人取一个, 以决定谁该得什么东西或谁该做什么事。>
随便看
máy chữ điện báo
máy con
máy cuốc than
máy cuốn dây
máy cuốn tôn
máy cuộn chỉ
máy cuộn thuốc lá
máy cào bông
máy cào cỏ
máy cào đá
máy cày
máy cái
máy cán
máy cán ba trục
máy cán bóng
máy cán bông
máy cán bốn ống lăn
máy cán thép
máy cán đá
máy cán đường
máy công cụ
máy cúi
máy căng
máy cưa
máy cưa cắt ngang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:30:27