请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỏ mặt
释义
đỏ mặt
飞红 <(脸)很快变红。>
红潮 <害羞时两颊上泛起的红色。>
cô bé này gặp người lạ là đỏ mặt ngay.
这个姑娘见了生人就红脸。 红脸 <指害羞。>
随便看
chết theo chồng
chết thèm chết nhạt
chết thảm
chết thẳng cẳng
chết tiệt
chết toi
chết trôi
chết trương
chết trận
chết trẻ
chết tươi
chết vì tai nạn
chết vì tình
chết vợ
chết xa xứ
chết yểu
chế tài
chế tác
chết đi sống lại
chết đi được
chết điếng
chết đuối
chết đói
chết đúng chỗ
chết được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 17:06:43