请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm tư
释义
tâm tư
情思 <情意; 心思。>
神思 <精神; 心绪。>
思潮 <接二连三的思想活动。>
khơi dậy tâm tư.
思潮起伏。 思绪 <情绪。>
心 <通常也指思想的器官和思想、感情等。>
tâm tư
心思。 心怀; 心肠; 心机; 心思 <念头。>
随便看
chứng phù
chứng phù voi
chứng quả
chứng rõ
chứng say núi
chứng sợ gió
chứng thư
chứng thực
chứng tràn khí ngực
chứng tá
chứng tăng urê-huyết
chứng tật
chứng tắc ruột
chứng tắt tiếng
chứng tỏ
chứng từ
chứng từ bốn bản
chứng từ thanh toán
chứng viêm
chứng xanh tím
chứng đần độn
chứng đầy sữa
chứng động kinh
chứ như
chứ sao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:02:09