请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự lập
释义
tự lập
自立 <不依赖别人, 靠自己的劳动而生活。>
con còn nhỏ, kinh tế không thể tự lập được.
孩子小, 在经济上还不能自立。
随便看
hoáng
hoá nghiệm
hoá nhi
hoán tân
hoán vị
hoá năng
hoán đổi
hoá nước
hoá phân
hoá phẩm
hoá ra
hoá rồ
hoá rồ hoá dại
hoá sinh
hoá sắc
hoá thành
hoá thân
chưa rồi
chưa sao
chưa sơn
chưa thoả mãn
chưa thích nghi
chưa thích ứng
chưa thấu đáo
chưa thấy người đã thấy tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 16:14:19