请输入您要查询的越南语单词:
单词
vờ
释义
vờ
假意 <故意(表现或做出)。>
anh ấy vờ cười hỏi: 'ai vừa mới đến đây?'
他假意笑着问, '刚来的这位是谁呢?'
作; 装; 假装 <故意表现出一种动作或情况来掩饰真相。>
随便看
nhiễm độc
nhiễu
nhiễu hại
nhiễu loạn
nhiễu nhương
nhiễu sóng
nhiệm
nhiệm chức
nhiệm dụng
nhiệm kỳ mới
nhiệm kỳ trước
nhiệm mầu
nhiệm mệnh
nhiệm nhặt
nhiệm vụ
nhiệm vụ chế biến thức ăn
nhiệm vụ cấp bách hiện nay
nhiệm vụ cố định
nhiệm vụ quan trọng
nhiệm vụ đặc biệt
nhiệt
nhiệt biểu
nhiệt chướng
nhiệt dung riêng
nhiệt hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 4:11:25