请输入您要查询的越南语单词:
单词
tia âm cực
释义
tia âm cực
阴极射线 <装着两个电极的真空管, 增加电压时, 从阴极向阳极高速运动的电子流, 叫做阴极射线。一般情况下, 按直线前进, 受磁力作用而偏转。能使荧光物质或磷光物质发光。示波管、显像管、电子显微镜 等都是阴极射线的应用。>
随便看
cuồng si
cuồng sĩ
cuồng thảo
cuồng trí
cuồng tâm
cuồng tưởng
cuồng tưởng khúc
cuồng vọng
cuồng đãng
cuồng đồng
cuồng ẩm
cuỗm
cuỗm tiền
cuộc
cuộc bãi công ngày 7-2
cuộc bể dâu
cuộc chiến ban đầu
cuộc chiến công phá
cuộc chiến dữ dội
cuộc chiến lớn
cuộc chiến quy mô lớn
cuộc chiến trên biển
cuộc chiến ác liệt
cuộc chiến đấu gay go
cuộc chiến đấu quyết tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:44:36