请输入您要查询的越南语单词:
单词
tinh ranh
释义
tinh ranh
猴 <乖巧; 机灵(多指孩子)。>
猴儿精 <形容人很精明。>
đứa bé này rất tinh ranh.
这小子猴儿精 猴儿精的。 慧黠; 儇 <聪明而狡猾。>
tinh ranh hơn người
慧黠过人。
精 <机灵心细。>
黠 <聪明而狡猾。>
方
精灵 <机警聪明; 机灵。>
随便看
xương tai
xương tai giữa
xương to
xương trụ
xương tuỷ
xương vỏ ngoài
xương xoang mũi
xương xương
xương xốp
xương đe
xương đuôi
xương đầu
xương đỉnh
xương đỉnh đầu
xương đồng da sắt
xương ống
xương ống chân
xương ống quyển
xương ức
xước
xước mang rô
xướng
xướng bài
xướng hoạ
xướng lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:46:37