请输入您要查询的越南语单词:
单词
tác phẩm điêu khắc
释义
tác phẩm điêu khắc
雕 <指雕刻艺术或雕刻作品。>
雕刻 <雕刻成的艺术作品。>
bộ tác phẩm điêu khắc này bị thất lạc không còn đầy đủ nữa.
这套雕刻已散失不全。
随便看
dạt dào
dạ trang
dạ tổng hội
dạ xoa
dạy
dạy bù
dạy bảo
dạy bằng lời
dạy dỗ
dạy dỗ chỉ bảo
dạy dỗ không quản công
dạy hai ca
dạy học
dạy học bằng thiết bị nghe nhìn
dạy học tại nhà
dạy hộ
dạy không biết mệt
dạy khỉ trèo cây
dạy lố giờ
dạy mãi không sửa
dạy qua sách báo
dạy quá giờ
dạy thay
dạy theo năng khiếu
dạy theo trình độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 8:34:58