请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ăn mắm thì ngắm về sau
释义 ăn mắm thì ngắm về sau
 吃咸须防口渴时
 như ăn mặn coi chừng khát nước
 xem thêm ăn mặn khát nước
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:45:01