请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao tải
释义
bao tải
麻袋; 麻包 <用粗麻布做的袋子。>
随便看
sóng xung kích
sóng yên biển lặng
sóng ánh sáng
sóng âm
sóng điện
sóng điện não
sóng điện từ
sóng đôi
sóng địa chấn
sóng đồ
sóng động đất
sót
sót lại
sô-cô-la
sôi
sôi bùng
sôi bọt
sôi gan
sôi mạnh
sôi nổi
sôi ruột
sôi sùng sục
sôi tim
sôi động
sông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:36:09