请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao tử
释义
bao tử
肚 <(肚儿)肚子。>
bao tử dê
羊肚儿。
胃 <消化器官的一部分, 形状象口袋, 上端跟食道相连, 下端跟十二指肠相连。能分泌胃液, 消化食物。>
肫 <鸟类的胃。>
随便看
nâu sồng
nâu đậm
nâu đỏ
nây
nã
nãnh
não
não bần huyết
não chúng
não chất
não giữa
não lòng
não lực
não mạc
não nhân
não nuột
não nùng
não nước
não nề
não sau
não thất
não thần kinh
não trung gian
não trước
não tuỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:22:20