请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẩn đoán bệnh
释义
chẩn đoán bệnh
诊断 <在检查病人的症状之后判定病人的病症及其发展情况。>
giấy chẩn đoán bệnh.
诊断书。
随便看
cuốc cỏ
cuốc diêu
cuốc gió
cuốc hơi
cuốc làm cỏ
cuốc thép
cuốc xẻng
cuốc đào đất
cuốc đường
cuốc đất
cuốc đất mùa hè
cuối
cuối bài
cuối bảng
cuối chiều gió
cuối cùng
cuối cùng cũng
cuối gió
cuối mùa
cuối năm
cuối thu
cuối tháng
cuối thời
cuối tuần
cuối xuân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:48:03