请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẩn đoán bệnh
释义
chẩn đoán bệnh
诊断 <在检查病人的症状之后判定病人的病症及其发展情况。>
giấy chẩn đoán bệnh.
诊断书。
随便看
tình nghi
tình nghĩa thắm thiết
tình nghĩa vợ chồng
tình nguyện làm
tình người
tình nhân
tình như thủ túc
tình phụ
tình quê
tình riêng
tình si
tình sâu
tình sâu mãi mãi
tình sâu nghĩa nặng
tình sử
tình thoại
tình thâm
tình thân ái
tình thú
tình thơ ý hoạ
tình thư
tình thương
tình thật
tình thế
tình thế bế tắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:38