请输入您要查询的越南语单词:
单词
cát đằng
释义
cát đằng
葛藤 <植物名。豆科葛属, 多年生蔓草。茎长十公尺以上, 叶互生, 秋季密生紫红色蝶形花, 根肥大, 供制淀粉及药用。>
旧
妾 <旧社会男子在妻子以外聚的女子。>
随便看
nghiên cứu tường tận
nghiên cứu viên
nghiên cứu động vật
nghiêng
nghiêng bóng
nghiêng lòng
nghiêng lệch
nghiêng mình
nghiêng mình chào
nghiêng mình lên ngựa
nghiêng nghiêng ngả ngả
nghiêng người
nghiêng người giơ chân
nghiêng ngả
nghiêng ngửa
nghiêng nước nghiêng thành
nghiêng tai
nghiêng về
nghiêng về một bên
nghiên mực
nghiên mực lớn
nghiên mực Đoan Khê
nghiên xuy
nghiên đài
nghiêu hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:20:15