请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưu điểm
释义
ưu điểm
长处 <某方面的特长; 优点。>
优点 <好处; 长处(跟'缺点'相对)。>
瑜 <玉的光彩, 比喻优点。>
ưu điểm là chính, khuyết điểm là phụ (tỳ vết không che được ánh ngọc. )
瑕不掩瑜
có khuyết điểm, cũng có ưu điểm; ưu khuyết đều có.
瑕瑜互见
特长 <特别擅长的技能或特有的工作经验。>
随便看
sặc sỡ muôn màu
sặc sừ
sặm
sặt
sẹo
sẹo gỗ
sẹo lồi
sẹo đậu mùa
sẻ
sẻn
sẻ áo nhường cơm
sẽ có một ngày
sẽ giải quyết
sẽ sẽ
sếp ga
sếu
sếu sáo
sếu trắng
sề
sền sệt
sệ
sệ nệ
sệp
sệt sệt
sệu sạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:02:44