请输入您要查询的越南语单词:
单词
bom nổ dưới nước
释义
bom nổ dưới nước
深水炸弹 <一种到水下预定深度时爆炸的炸弹。由舰艇或飞机投放, 用以炸毁在水下的敌方潜艇。>
随便看
đúng thời gian đã định
đúng thời hạn
đúng thời vụ
đúng trọng tâm
đúng tuổi
đúng vào đầu
đúng vậy
đúng với ý nguyện
đúng ý
đúng điệu
đúng đắn
đún đởn
đúp
đút
đút lót
đút lễ
đút nút
đút tiền
đú đa đú đởn
đú đởn
đăm chiêu ủ dột
đăm đăm
đăng
đăng bài
đăng báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:25:09