请输入您要查询的越南语单词:
单词
bom nổ dưới nước
释义
bom nổ dưới nước
深水炸弹 <一种到水下预定深度时爆炸的炸弹。由舰艇或飞机投放, 用以炸毁在水下的敌方潜艇。>
随便看
cê-ri
cê-si
cò
cò bợ
cò cưa
cò cử
cò hương
còi
còi báo động
còi bóp
còi cọc
còi hơi
còi kéo
còi thổi
còi tu huýt
còi tàu
còi điện
cò ke
cò kè
cò kè bớt một thêm hai
cò lửa
còm
còm cõi
còm cõi quặt quẹo
còm cọm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:51:39