请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn uống linh đình
释义
ăn uống linh đình
大酒大肉 <指菜肴丰盛, 大吃大喝。>
觥筹交错 <形容许多人相聚饮酒的热闹场面。>
随便看
hàng tháng
hàng thêu
hàng thêu Hồ Nam
hàng thêu Quảng Đông
hàng thêu Tô Châu
hàng thêu Ôn Châu
hàng thông thường
hàng thú
hàng thường
hàng thần
hàng thật đúng giá
hàng thịt
hàng thồ
hàng thổ cẩm
hàng thổ sản
hàng thủ công mỹ nghệ
hàng thứ
hàng thứ phẩm
hàng thừa
hàng thực phẩm miền nam
hàng tiêu dùng
hàng tre trúc
hàng triển lãm
hàng triệu triệu năm
hàng trong nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:52:02