请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật họp theo loài
释义
vật họp theo loài
物以类聚 <同类的东西常聚在一起, 现在多指坏人跟坏人常在一起。>
随便看
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệ
ghệch
ghị
ghịt
gi
gia
gia biến
gia bản
gia bảo
gia chánh
gia chính
gia chủ
Gia-các-ta
Gia Cát Lượng
gia công
gia công kim loại
gia công nguội
gia công nhiệt
gia cơ
gia cư
gia cảm
gia cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:55