请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật gia truyền
释义
vật gia truyền
手泽 <先人的遗物或手迹。>
随便看
mập
mập giả
mập giả tạo
mập lên
mập lùn
mập mạp
mập mập
mập mờ
mập núc ních
mập ra
mật
mật bài
mật báo
mật báo tin tức
mật chè
bẻ
bẻ bai
bẻ bâu
bẻ bắt
bẻ cò
bẻ cờ
bẻ ghi
bẻ gãy
bẻ hành bẻ tỏi
bẻ họe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:44:03