请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật giá
释义
vật giá
物价 <货物的价格。>
随便看
ngảnh đi
ngả vạ
ngả về phía tây
ngả đường
ngấc
ngấm dần
ngấm nguýt
ngấm ngầm
ngấm ngầm cấu kết
ngấm ngầm giở trò
ngấm ngầm hại người
ngấm ngầm làm loạn
ngấm ngầm mưu tính
ngấm tận xương tuỷ
ngấn
ngấn lệ
ngấn nước
ngấn tích
ngấp nghé
ngất
ngất lịm
ngất nga ngất nghểu
ngất nghểu
ngất ngư
ngất ngưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:00:38