请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền thế chấp
释义
tiền thế chấp
押柜 <旧时店员受雇于商店或人力车、三轮车工人向车厂租车时所缴的保证金。>
押金 <做抵押用的钱。>
押租 <旧时租地或租房子时交付的保证金。>
随便看
dễ bị
dễ chỉ huy
dễ chịu
dễ coi
dễ cáu
dễ có
dễ cảm
dễ dàng
dễ dàng chóng vánh
dễ dàng sai khiến
dễ dàng sụp đổ
dễ dãi
dễ ghét
dễ giật mình
dễ gì
dễ gần
dễ hiểu
dễ hoà hợp
dễ hoà nhập
dễ hỏng
dễ làm
dễ làm khó bỏ
dễ nghe
dễ nhìn
dễ nhóm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:52:11