请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền thế chấp
释义
tiền thế chấp
押柜 <旧时店员受雇于商店或人力车、三轮车工人向车厂租车时所缴的保证金。>
押金 <做抵押用的钱。>
押租 <旧时租地或租房子时交付的保证金。>
随便看
môn đẩy tạ
môn đệ
môn đồ
mô phạm
mô phỏng
mô phỏng theo
Mô-ri-ta-ni
Mô-ri-xơ
Mô-tu
mô-tơ
mô-tơ điện
mô tả
mô tả hình dáng
mô tả sự vật
mô-đen
mô-đun
mô đất
mõ
mõ canh
mõ cá
mõm
mõ toà
mù
mùa
mùa chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:13:30