请输入您要查询的越南语单词:
单词
rõ như lòng bàn tay
释义
rõ như lòng bàn tay
了如指掌 <形容对情况非常清楚, 好像指着自己的手掌给人看。>
đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
他对这一带的地形了如指掌。
xem
rõ như ban ngày
随便看
áp dụng
áp dụng một cách máy móc
áp dữ
áp giải
á phiện
áp khí
áp kế
áp lực
áp lực bên
áp lực hơi nước
áp lực không khí
áp lực máu
áp lực nén
áp lực nước
áp lực siêu cao
áp lực thấp
áp lực thẩm thấu
áp lực tới hạn
áp lực đất
áp mạn
áp phiếu
áp phích
áp-phích
áp phục
áp quyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:25:01