请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng đỏ
释义
đồng đỏ
紫铜 <纯质的铜, 紫红色, 所含杂质不超过1%, 是电和热的良导体。耐腐蚀性好, 用来制造电线、冷藏器的零件等。也叫红铜。>
随便看
xâm nhiễm
xâm nhập
xâm phạm
xâm phạm biên giới
xâm thực
xâm xẩm
xâm đoạt
xân xẩn
xâu
xâu chuỗi
xâu chỉ
xâu kim
xâu tai
xâu xé
xây
xây công sự
xây dựng
xây dựng chính quyền
triệt phòng
triệt phế
triệt sản
triệt tiêu lẫn nhau
triệt điền
triệu
triệu chứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 16:39:00