请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng đỏ
释义
đồng đỏ
紫铜 <纯质的铜, 紫红色, 所含杂质不超过1%, 是电和热的良导体。耐腐蚀性好, 用来制造电线、冷藏器的零件等。也叫红铜。>
随便看
lương thực
lương thực chính
lương thực chưa chế biến
lương thực dư
lương thực hàng hoá
lương thực nộp thuế
lương thực phụ
lương thực thô
lương thực thừa
lương thực tinh
lương thực trong kho
lương thực tế
lương thực vụ chiêm
lương tri
lương tri lương năng
lương tuần
lương tâm
lương tâm không hề cắn rứt
lương tính theo giờ
lương tạm
lương y
lương đang
lương đống
lươn lẹo
lươn ngắn chê trạch dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:22:08