请输入您要查询的越南语单词:
单词
điêu
释义
điêu
凋 <凋谢。>
điêu tàn (cây cối)
凋零。
雕刻 <在金属、象牙、骨头或其他材料上刻出形象。>
刁讹 (nói điêu)。
刁斗 <古代军中白天来烧饭, 晚上用来敲击巡更的用具(铜制)。>
随便看
hy-péc-bôn
hy sinh
hy sinh cho tổ quốc
hy sinh oanh liệt
hy sinh thân mình
hy sinh tính mạng
hy sinh vì chính nghĩa
hy sinh vì công lý
hy sinh vì lý tưởng
hy sinh vì nghĩa
hy sinh vì nghĩa lớn
hy sinh vì nhiệm vụ
hy sinh vì nước
hy sinh vì sự nghiệp
hy sinh vì tổ quốc
hy sinh vì đại nghĩa
hy sinh vì đạo
hysteric
hy thiêm
Hy Thuỷ
hy tiêm thảo
hy vọng
hy vọng chung
hy vọng có được
hy vọng của mọi người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:25:22