请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin ngồi
释义
xin ngồi
告坐 <上级或长辈让下级或晚辈坐, 下级或晚辈谦让或道谢后坐下(见于早期白话)。>
随便看
cần câu cơm
cần có
cần cù
cần cù chăm chỉ
cần cù chịu khó
cần cù học tập
cần cù tiết kiệm
cần cù và thật thà
cần cấp
cần cẩu
cần cẩu đường ray
cần cổ
cần dùng
cần dùng gấp
cần giật
Cần Giờ
cần gì
cần gì có nấy
cần gì phải
cần gạt nước
cần gấp
cần khẩn
cần khổ
cần kiệm
cần kiệm liêm chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:17:59