请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin ngồi
释义
xin ngồi
告坐 <上级或长辈让下级或晚辈坐, 下级或晚辈谦让或道谢后坐下(见于早期白话)。>
随便看
ầm ầm
ầm ầm sóng dậy
ầm ỹ
ầy
ẩm
ẩm hận
ẩm lại
ẩm phước
ẩm sì
ẩm sì sì
ẩm thấp
ẩm thực
ẩm xìu
ẩm đồ
ẩm ướt
ẩm ẩm
ẩm ỉu
ẩn
ẩn bên trong
ẩn bí
ẩn bóng
ẩn chứa
ẩn cư
ẩn danh
ẩn dật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:07:59