请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ thi đấu
释义
nghỉ thi đấu
退役 <泛指其他行业的人员退离专业岗位(多指运动员)。>
cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
这个球队主力队员大半退役, 实力有所下降。
随便看
nói dóc
nói dông dài
nói dối
nói dối như cuội
nói giùm
nói giúp
nói giấu
nói giọng nơi khác
nói giọng trịch thượng
nói giỡn
nói gì nghe nấy
nói gì đến
nói gần nói xa
nói gần ý xa
nói gở
nói hay cho người
nói huyên thuyên
nói hót
nói hùa
nói hơn nói thiệt
nói hươu nói vượn
nói hết
nói hết lời
nói hết ý
nói hề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 0:56:54