请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao to
释义
cao to
高大 <又高又大。>
thân hình cao lớn; cao to.
身材高大。
峻 <(山)高大。>
书
伉; 闶 <高大。>
魁 <(身体)高大。>
颀长 < (身量)高。>
高敞 <高大, 空间开阔(高敞的人民大会堂)。>
随便看
trội nhất
trội vượt
trội về
trộm
trộm cướp
trộm cắp gian tà
trộm cắp lừa đảo
trộm nghĩ
trộm trèo tường khoét vách
trộm vụng
trộm đi rồi mới đóng cửa
trộm đạo
trộn
trộn của giả vào
trộn gỏi
trộn hạt giống với thuốc
trộn lẫn
trộn lẫn làm một
trộn thuốc vào hạt giống
trộn đều
tỉnh khác
tỉnh Lai Châu
tỉnh Long An
tỉnh Lào Cai
tỉnh Lâm Đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:33:02