释义 |
cao thấp | | | | | | 雌雄 <比喻胜负、高下。> | | | 大小 <辈分的高低。> | | | 短长 <人的个子的矮或高。> | | | 高低; 高下<优劣(用于比较双方的水平)。> | | | khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững. | | 朗诵时, 声音的高低要掌握好。 | | | trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp. | | 两个人的技术水平差不多, 很难分出高低。 | | | kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp. | | 两个人的技术难分高下。 | | | 上下 <(程度)高低; 好坏; 优劣。> | | | 轩轾; 轾 <车前高后低叫轩, 前低后高叫轾, 比喻高低优劣。> | | | không phân cao thấp; không phân biệt hơn thua. | | 不分轩轾。 |
|