请输入您要查询的越南语单词:
单词
không lay chuyển được
释义
không lay chuyển được
拗不过 <无法改变(别人的坚决的意见)。>
anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
他拗不过老大娘, 只好勉强收下了礼物。
随便看
hộp điện trở
hộp đĩa
hộp đấu dây
hộp đồ nghề
hộp đựng cơm
hộ sinh
hộ săn bắn
hộ sĩ
hột
hộ tang
hột cơm
hột dưa
hột gà
hột gạo
hộ thành
hộ thân
hộ thủ
hộ tinh
hộ trưởng
hột sen
hộ tòng
hột đậu phộng
hộ tập thể
hộ tịch
hộ tống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:10:33