请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không lay chuyển được
释义 không lay chuyển được
 拗不过 <无法改变(别人的坚决的意见)。>
 anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
 他拗不过老大娘, 只好勉强收下了礼物。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 3:00:19