请输入您要查询的越南语单词:
单词
không liên quan nhau
释义
không liên quan nhau
风马牛不相及 <《左传》僖公四年:'君居北海, 寡人居南海, 唯是风马牛不相及也。'(雌雄相引诱)比喻两者全不相干。>
随便看
dễ giật mình
dễ gì
dễ gần
dễ hiểu
dễ hoà hợp
dễ hoà nhập
dễ hỏng
dễ làm
dễ làm khó bỏ
dễ nghe
dễ nhìn
dễ nhóm
dễ như bỡn
dễ như chơi
dễ như thò tay vào túi
dễ như trở bàn tay
dễ nào
dễ nói chuyện
dễ nắn
dễ quên
dễ sợ
dễ thích nghi
dễ thương
dễ thường
dễ thấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:26